Thực đơn
Iqbal Samad Thống kê câu lạc bộCâu lạc bộ | Mùa giải | Super League | Premier Division | Piala Indonesia | Tổng | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Bontang FC | 2009-10 | 28 | 0 | - | - | 28 | 0 |
2010-11 | 9 | 0 | - | - | 9 | 0 | |
Persiba Balikpapan | 2010-11 | 12 | 0 | - | - | 12 | 0 |
2011-12 | 13 | 0 | - | - | 13 | 0 | |
Tổng | 62 | 0 | - | - | 62 | 0 |
Thực đơn
Iqbal Samad Thống kê câu lạc bộLiên quan
Iqbal Athas Iqbal Samad Iqaluit, Nunavut Ibbalakahalli, Ramanagara Iballë Ibala Ibba LaajabTài liệu tham khảo
WikiPedia: Iqbal Samad //edwardbetts.com/find_link?q=Iqbal_Samad http://www.liga-indonesia.co.id/bli/index.php?go=n... https://int.soccerway.com/players/iqbal-samad/4845...